Characters remaining: 500/500
Translation

gò đống

Academic
Friendly

Từ "gò đống" trong tiếng Việt có nghĩamột vùng đất cao hơn so với xung quanh, thường được hình thành do việc đắp đất. Từ này thường được sử dụng để chỉ những đất tự nhiên hoặc những đất do con người tạo ra.

Định nghĩa
  • : một cụm từ chỉ những mảnh đất cao, có thể tự nhiên hoặc do con người tạo ra.
  • Đống: Có nghĩamột mảnh đất hoặc một khối vật chất được xếp chồng lên nhau.
Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Chúng ta có thể thấy nhiều gò đống trong khu rừng này."
    • "Gò đống đã được xây dựng để giữ nước cho mùa khô."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Gò đống không chỉ nơi trú của nhiều sinh vật, còn một phần của hệ sinh thái phong phú."
    • "Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra rằng những gò đống này có thể dấu hiệu của nền văn minh cổ đại."
Biến thể từ liên quan
  • : đất, cao, thấp.
  • Đống: Đống đất, đống cát.
  • Từ đồng nghĩa: đất, đồi, bụi đất.
Những chú ý khác
  • Gò đống có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như miêu tả cảnh vật, địa , hoặc trong các nghiên cứu khảo cổ học.
  • Từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "gò đống mồ mả", chỉ những nơi chôn cất.
  1. d. đất nói chung.

Comments and discussion on the word "gò đống"